--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà giò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà giò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà giò
+ noun
cockerel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà giò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gà giò"
:
gà giò
gia giáo
giờ giấc
giở giói
giở giời
giu giú
Những từ có chứa
"gà giò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trotter
chicken
pettioes
egg roll
galantine
spring chicken
cobia
frier
fryer
poult
more...
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
gà giò
:
cockerel
+
đỏ gay
:
Crimson